Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Weather the storm là gì? Nguồn gốc, cách dùng và từ đồng nghĩa
Nội dung

Weather the storm là gì? Nguồn gốc, cách dùng và từ đồng nghĩa

Post Thumbnail

Khi nói hoặc viết tiếng Anh, việc sử dụng idiom một cách phù hợp sẽ giúp diễn đạt của bạn trở nên sinh động, giàu sức biểu cảm hơn. Trong bài học này, IELTS LangGo sẽ cùng bạn tìm hiểu về Weather the storm - một idiom liên quan đến thời tiết khá thú vị.

Bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cách dùng cũng như các cụm từ đồng nghĩa của idiom này. Đồng thời chúng mình còn tổng hợp những idiom liên quan tới thời tiết để giúp bạn mở rộng vốn từ vựng. Cùng học nhé!

1. Weather the storm là gì?

Theo Cambridge Dictionary, Weather the stormidiom có nghĩa là vượt qua khó khăn (If someone or something weathers the storm, they successfully deal with a very difficult problem).

Weather the storm idiom có thể được chuyển ngữ đơn giản sang tiếng Việt là ‘vượt qua sóng gió hoặc vượt qua những giai đoạn khó khăn’.

Trong thành ngữ này, Weather được dùng với vai trò như một động từ và được chia theo thì và chủ ngữ của câu.

Ví dụ:

  • The company managed to weather the storm during the financial crisis. (Công ty đã vượt qua được giai đoạn khủng hoảng tài chính.)
  • My team weathered the storm and won the game in the last few minutes. (Đội của tôi đã vượt qua khó khăn và giành chiến thắng trong vài phút cuối cùng)
  • We'll just have to weather the storm until things get better. (Chúng ta sẽ phải cố gắng vượt qua giai đoạn khó khăn này cho đến khi mọi thứ tốt hơn.)
Weather the storm là gì?
Weather the storm là gì?

2. Nguồn gốc của idiom Weather the storm

Thành ngữ Weather the storm được cho là bắt nguồn từ ngành hàng hải. Từ hình ảnh những con tàu kiên cường băng qua những cơn bão dữ dội trên biển, idiom này được sử dụng theo nghĩa bóng để nói về khả năng vượt qua những khó khăn, thử thách trong cuộc sống.

Theo Theidioms.com, Weather the storm được sử dụng theo nghĩa bóng từ những năm 1600. Trong cuốn Lịch sử nước Anh ra đời năm 1849, nhà sử học Thomas Macaulay đã viết: "(They) weathered together the fiercest storms of faction" (Họ đã cùng nhau vượt qua những cơn bão bè phái dữ dội nhất).

Weather the storm origin
Weather the storm origin

Dù nguồn gốc chưa thực sự rõ ràng, nhưng hiện nay, thành ngữ này đã được sử dụng rộng rãi để miêu tả sự bền bỉ và kiên cường trước những sóng gió, khó khăn.

3. Cách diễn đạt tương tự Weather the storm

Để diễn tả việc vượt qua khó khăn, thử thách, bên cạnh Weather the storm, các bạn có thể sử dụng một số cách diễn đạt tương tự sau:

  • Ride out the storm: Vượt qua hoàn cảnh khó khăn

Ví dụ: The company faced severe financial problems, but they managed to ride out the storm and recover. (Công ty gặp phải vấn đề tài chính nghiêm trọng, nhưng họ đã vượt qua giai đoạn khó khăn và khôi phục trở lại.)

  • Keep your head above water: Cố gắng xoay sở vượt qua khó khăn

Ví dụ: With rising costs, it’s hard to keep your head above water these days. (Với chi phí ngày càng tăng, thật khó để xoay sở ổn thỏa trong thời điểm này.)

  • Stay/Keep afloat: Duy trì hoạt động trong khó khăn

Ví dụ: Despite the losses, the business managed to stay afloat during the economic downturn. (Dù có nhiều vụ thua lỗ, doanh nghiệp vẫn tìm mọi cách duy trì hoạt động trong thời kỳ suy thoái kinh tế.)

Weather the storm synonym
Weather the storm synonym
  • Pull through: Vượt qua tình huống khó khăn

Ví dụ: Many small businesses didn't survive the crisis, but we pulled through by adapting quickly. (Nhiều doanh nghiệp nhỏ đã không vượt qua được cuộc khủng hoảng, nhưng chúng tôi đã vượt qua bằng cách thích nghi nhanh chóng.)

  • Get along: Xoay sở để vượt qua

Ví dụ: The restaurant is getting along with minimal staff during the slow season. (Nhà hàng đang xoay xở với số nhân viên tối thiểu trong mùa vắng khách.)

  • Overcome: Vượt qua

Ví dụ: He worked hard to overcome his fear of public speaking. (Anh ấy đã nỗ lực để vượt qua nỗi sợ khi nói trước đám đông.)

  • Come through: Vượt qua điều gì đó khó khăn

Ví dụ: She was under a lot of pressure, but she managed to come through and finish the project on time. (Cô ấy chịu nhiều áp lực, nhưng vẫn hoàn thành dự án đúng hạn thành công.)

4. Mẫu hội thoại thực tế sử dụng Weather the storm

Sau khi hiểu rõ Weather the storm là gì, các bạn cùng xem qua hai đoạn hội thoại ứng dụng idiom này trong thực tế để hiểu rõ hơn cách dùng trong giao tiếp nhé.

Đoạn hội thoại 1:

Emma: How have you been managing with the recent financial difficulties?

Emma: Gần đây bạn đã xoay xở thế nào với những khó khăn tài chính vậy?

John: It’s been tough, but we’ve managed to weather the storm. We cut down on unnecessary expenses.

John: Thật sự rất khó khăn, nhưng chúng tôi đã vượt qua được. Chúng tôi cắt giảm chi tiêu vào những thứ không cần thiết.

Emma: That’s good to hear! It’s not easy, but you’ve made it through.

Emma: Mình vui khi nghe vậy! Thật không dễ dàng gì nhưng bạn đã vượt qua được.

John: Yes, it was challenging, but we’re stronger for it now.

John: Đúng vậy, thật là thử thách nhưng chúng tôi mạnh mẽ hơn sau đó.

Đoạn hội thoại 2:

Lion: I heard your company was facing some serious challenges last year. How did you cope?

Lion: Tôi nghe nói công ty bạn đã gặp phải những thách thức nghiêm trọng năm ngoái. Bạn đã xử lý nó thế nào?

Sarah: It was a rough period, but we managed to weather the storm by sticking together as a team and finding new solutions.

Sarah: Đó là một giai đoạn khó khăn, nhưng chúng tôi đã vượt qua được nhờ vào sự gắn kết của các nhân sự và tìm ra những giải pháp mới.

Lion: That’s impressive! It must have taken a lot of resilience.

Lion: Thật ấn tượng! Hẳn là mọi người đã rất kiên cường.

Sarah: It certainly did, now we’re back on track and doing better than before.

Sarah: Chắc chắn rồi, giờ chúng tôi đã trở lại đúng hướng và làm tốt hơn trước.

5. Một số idiom khác liên quan tới thời tiết

Ngoài Weather the storm, trong tiếng Anh còn có rất nhiều idiom liên quan đến thời tiết. Cùng học thêm những idiom thú vị này nhé.

  • Under the weather: Cảm thấy không khỏe, bị ốm

Ví dụ: I’m feeling a bit under the weather today, so I think I’ll stay home and rest. (Hôm nay cảm thấy hơi mệt nên tôi sẽ ở nhà nghỉ ngơi.)

  • A storm is brewing: Một vấn đề hoặc xung đột sắp xảy ra

Ví dụ: It seems like a storm is brewing in the office. I’ve heard a lot of people complaining. (Có vẻ như sắp xảy ra một vấn đề ở công ty. Tôi nghe được có nhiều người phàn nàn.)

  • Calm before the storm: Bình yên trước cơn bão

Ví dụ: The office is so quiet today. It’s probably the calm before the storm as we prepare for the big meeting tomorrow. (Văn phòng hôm nay rất yên tĩnh. Có lẽ đó là sự “bình yên trước cơn bão” khi chúng ta chuẩn bị cho cuộc họp lớn vào ngày mai.)

  • When it rains, it pours: Họa vô đơn chí (diễn tả tình huống không may mắn xảy ra liên tục)

Ví dụ: I lost my job today and then my car broke down. When it rains, it pours. (Hôm nay tôi mất việc, rồi xe tôi cũng hỏng. Những điều xui xẻo cứ liên tiếp kéo đến.)

  • Chasing rainbows: Mơ tưởng đến những điều không thực tế

Ví dụ: She’s been chasing rainbows her whole life, hoping to become a famous actress, but she doesn’t have the talent. (Cô ấy cả đời chỉ mơ mộng về việc trở thành một nữ diễn viên nổi tiếng nhưng cô ấy không có thiên phú.)

  • Rain or shine: Dù thế nào đi nữa

Ví dụ: Rain or shine, we'll be there to support you. (Dù thế nào đi nữa, chúng tôi sẽ có mặt để ủng hộ bạn.)

  • Everything under the sun: Tất cả những gì có trên thế giới

Ví dụ: She talks about everything under the sun - from politics to cooking. (Cô ấy nói về tất cả mọi thứ trên đời - từ chính trị đến nấu ăn.)

👉 Xem thêm: Top 40+ weather idioms - thành ngữ về thời tiết Tiếng Anh hay nhất

Bài viết đã giải đáp cho bạn Weather the storm là gì cũng như nguồn gốc, từ đồng nghĩa và giới thiệu thêm một số idiom liên quan đến thời tiết khác.

Mong những kiến thức này sẽ giúp bạn vận dụng idiom này một cách thành thạo. Đừng quên tiếp tục theo dõi các bài viết thú vị trên website IELTS LangGo nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ